• Bài tập lớn môn thiết kế dụng cụ cắt

Bài tập lớn môn thiết kế dụng cụ cắt

Mô hình phần tử hữu hạn cơ cấu trục khuỷu thanh truyền động cơ

Bài tập lớn môn thiết kế dụng cụ cắt, Nhiều Tác Giả, PDF, 7 trang, 710 KB


NỘI DUNG:

Tính toán, thiết kế dao tiện định hình có điểm cơ sở ngang tâm để gia công chi tiết với kích thước trong bảng 1 sau. Vật liệu dụng cụ cắt làm bằng thép gió P18, vật liệu chi tiết gia công bằng thép C30. Câu 2 Tính toán, thiết kế dao phay đĩa module để gia công bánh răng có thông số cho trong bảng 2. Vật liệu dụng cụ cắt làm bằng thép gió P18, vật liệu chi tiết gia công bằng thép C30. Câu 3 Câu 3.1: Tính toán, thiết kế dao phay trục vít để gia công bánh răng với module cho trong bảng bảng 3.1. Vật liệu dụng cụ cắt làm bằng thép gió P18, vật liệu chi tiết gia công bằng thép C30. Hoặc Câu 3.2: Tính toán, thiết kế xọc báo hình để gia công bánh răng với module cho trong bảng | bảng 3.2. Vật liệu dụng cụ cắt làm bằng thép gió P18, vật liệu chi tiết gia công bằng thép C30. Hoặc Câu 3.3: Tính toán, thiết kế dao chuốt thẳng để gia công chi tiết cho trong bảng 3.3. Vật liệu dụng cụ cắt làm bằng thép gió P18, vật liệu chi tiết gia công bằng thép C30. Hoặc Câu 3.4: Tính toán, thiết kế dao phay định hình răng nhọn để gia công chi tiết cho trong bảng 3.4. Vật liệu dụng cụ cắt làm bằng thép gió P18, vật liệu chi tiết gia công bằng thép C30. Yêu cầu: - 01 bản thuyết minh tính toán thiết kế (khoảng 15 - 20 trang) - Tập bản vẽ thiết kế chế tạo (3 An) Hạn nộp: 16/04/2011 Bài nộp hợp lệ gồm: 1 bản thuyết minh, 1 tập bản vẽ và 1 bản vẽ ở dạng AutoCAD2004 (với tên được đặt theo số thứ tự danh sách lớp). - Điểm đạt: > 5/10 Người ra đề bài Nguyễn Duy Trinh Bảng 1. B Đề 1 | F 50 | 52 50 54 52 | R 15 | 15 16 16 17 17 18 42 64 5 54 54 T56 56 56 44 | Dang dao Lång trụ | Đĩa Lång trụ Đla Lăng trụ Đla Lăng trụ ĐTa Lăng trụ Đla Lång trụ |Dla Lång trụ 7 46 18 68 58 58 9 10 16 11 12 13 41 14 ĐTa 20 15. 58 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 19 20 60 50 16 52 17 52 17 54 19 54 19 56 20 56 20 58 15 58 | 15 | 60 15 52 16 52 16 54 1754 17 56 18 56 18 | 58 19 58 20 60 50 52 17 52 17 | 1954 19 56 56 58 15 58 15 17 58 | A | B | C | D 40 10 20 10 40 12 11 42 14 22 12 14 24 12 44 16 24 13 16 26 13 18 26 14 46 18 28 14 48 20 28 15 50 20 30 15 41 11 21 11 43 13 23 13 15 25 11 43 15 27 13 47 17 29 15 45 17 21 17 47 19 23 15 45 19 25 17 50 21 27 19 49 | 21 | 29 | 21 40 12 22 11 40 14 22 12 42 14 24 12 42 16 24 13 44 16 26 13 44 18 26 14 46 18 28 14 20 28 15 48 20 30 15 11 21 11 41 13 23 13 43 15 25 11 4115 27 13 17 2915 47 17 21 17 45 1923 15 47 19 25 17 45 21 | 27 19 21 29 21 49 20 27 19 40 10 20 40 12 22 11 42 14 22 12 42 14 24 12 | 44 | 16 | 24 | 13 44 16 26 13 46 18 26 14 46 18 28 14 48 20 28 15 50 20 30 15 11 21 11 43 13 23 13 15 25 11 43 15 27 13 47 17 29 15 17 21 17 47 1923 15 45 1925 17 50 21 27 19 | 49 | 21 | 29 | 21 Lång trụ Eta Lång trụ ĐTa | Lăng trụ | ĐTa. Lăng trụ ĐTa Lång trụ Ela | Lăng tru. la Lăng trụ ĐTa Lăng trụ | Đĩa Lăng trụ Đla Lăng trụ Đla Lăng trụ ĐTa Lång trụ 46 89 50 16 16 | Đề | A | BE DRF Dang dao 61 40 12 22 11 16 Lăng trụ 62 14 22 12 17 Đla 42 14 24 12 17 56 Lăng trụ 42 16 24 13 18 56 Ela 65 44 16 26 13 18 Lăng trụ 66 44 18 26 14 19 58 Ta 67 46 18 28 14 20 60 | Lăng trụ 46 20 28 15 16 50 | Đa 69 48 20 30 15 16 52 | Lăng trụ 70 50 11 21 11 17 52 | Đa 71 41 13 23 13 17 54 Låna tru 72 43 15 25 11 19 54 | Đĩa 73 41 15 27 13 19 56 | Lăng trụ 74 43 17 29 15 56 ĐTa 75 47 17 | 21 17 20 | Lăng trụ 76 45 19 23 15 15 58 | Đa 77 | 47 19 - | 25 F | 17 17 | 15 15 | 60 | Lăng tru 78 45 21 27 19 17 | 58 | ĐTa. 7950 2129 2119 56 | Lăng trụ 80 49 20 27 19 20 56 | Đĩa 81 42 14 24 12 16 50 | Lăng trụ 82 44 16 | 24 | 13 | 16 | 52 | Đĩa 83 44 16 | 26 | 13 | 17 | 52 | Lăng trụ 84 46 18 26 14 17 54 Đla 85 46 18 | 28 | 14 | 19 | 54 | Lăng tru 86 48 20 28 15 1956 ĐTa 87 50 20 30 15 20 56 Lăng trụ 88 41 11 21 11 20 58 Đla 43 13 23 13 15 58 Låna tru 90 41 15 25 11 15 60 ĐTa 91 43 15 27 13 17 58 Lăng trụ 92 47 17 29 15 16 52 ĐTa 93 45 17 21 17 16 54 Lång tru 94 47 19 23 15 17 54 | Đĩa 45 19 25 17 17 56 Lăng trụ 50 21 27 1918 56 | Đa 97 49 21 29 21 18 58 Lång tru 98 40 12 22 11 19 ĐTa 40 14 22 12 Lång trụ 100 42 14 24 12 50 ĐTa 101 42 16 Lăng trụ 102492129 21 17 52 | Đa 103 | 40 | 12 | 22 | 11 | 17 | 54 | Lăng tru 104 40 14 | 22 | 12 | 19 | 54 | ĐTa | 105 | 42 | 14 | 24 | 12 | 19 | 5s | Lăng tru 106 42 16 | 24 | 13 | 20 | 56 | Đĩa ĐTa 107 44 16 | 26 | 13 | 20 | 58 | Lăng tru 108 44 18 | 26 | 14 | 15 | 58 | ĐTa 109 46 18 | 28 | 14 | 15 | 60 | Lăng tru 110 46 20 | 28 | 15 | 15 | 52 | Đa Đla 111 48 20 30 15 16 Lăng trụ 11250 11 21 11 16 Ta 113 41 13 23 13 17 Lång trụ 114 43 15 | 25 | 11 | 17 | 5 | ĐTa. 11541 15 | 27 | 13 | 18 | 56 | Lăng tru 116 43 17 29 15 18 58 Đla 117 47 17 21 17 16 54 Lång tru 118 45 19 23 15 17 54 | ĐTa. 11947 1925 19 17 17 Lång trụ 120 45 21 27 19 18 56 ĐTa 31 32 33 54 34 35 95 96 36 IS 20 20 37 4. 38 39 50 ĐTa Lång trụ Eta 58 60 60 99 20 40 16 52 52 54 41 42 43 44 45 46 47 49 50 | Lăng trụ ĐTa Lăng trụ | ĐTa. | Lăng trục ĐTa Lăng trụ ĐTa Lång tru ĐTa Lăng trụ ĐTa Lăng trụ Đla Lăng trụ | Đĩa Lăng trụ | Đĩa | Lăng trụ | ĐTa 16 17 54 17 | 5 | 18 | 5 58 1958 20 60 16 50 16 52 17 52 17 54 1954 1956 20 56 20 58 15 58 15 60 52 | 16 | 52 51 | 54 52 53 41 54 54 55 56 45 57 58 59 15 | 56 60 Bảng 2. Đề 1 46 3.5 94 51 52 T98 | 54 99 10 56 57 58 14 | 13 12 75 Module m | Số răng z1 135 80-134 55-79 42-54 35-41 30-34 26-29 23-25 21-22 19-20 17-18 15-16 | 14 13 12 135 80-134 55-79 42-54 35-41 30-34 26-29 23-25 21-22 19-20 17-18 15-16 14 | 13 18 63 64 20 Module m | Số răng z | Đề 135 80-134 47 55-79 48 42-54 49 35-41 30-34 26-29 23-25 21-22 19-20 17-18 15-16 14 59 60 2.5 135 61 2.5 80-134 62 2.5 55-79 2.5 42-54 2.5 35-41 2.5 30-34 66 2.5 26-29 67 2.5 23-25 68 2.5 21-22 2.5 19-20 70 2.5 17-18 | 71 15-16 72 2.5 2.5 13 2.5 12 75 135 80-134 77 55-79 | 78 42-54 79 35-41 30-34 81 26-29 82 23-25 | 83 21-22 19-20 85 17-18 | 86 15-16 | 14 88 89 12 | 90 21 22 23 Module m | Số răng z | Đề 3.5 135 91 80-134 92 3.5 55-79 93 3.5 42-54 3.5 35-41 95 3.5 30-34 96 3.5 26-29 97 3.5 23-25 3.5 21-22 3.5 19-20 100 3.5 17-18 101 3.5 15-16 102 3.5 | 14 103 3.5 13 104 3.5 12 105 135 106 80-134 107 55-79 108 42-54 109 35-41 110 30-34 111 26-29 112 23-25 113 21-22 19-20 17-18 116 15-16 117 14 118 13 119 12 120 4.5 135 4.5 80-134 122 4.5 55-79 123 4.5 42-54 124 4.5 35-41 125 4.5 30-34 126 4.5 | 26-29 127 4.5 23-25 128 4.5 21-22 4.5 19-20 130 4.5 17-18 131 4.5 15-16 132 4.5 14 133 | 4.5 13 134 | 4.5 | 12 | 135 69 114 | 115 26 2.5 27 28 | 14 73 74 12 76 121 30 31 32 33 6.5 6.5 6.5 34 35 80 36 135 80-134 55-79 42-54 35-41 30-34 26-29 23-25 21-22 19-20 17-18 15-16 37 38 30 84 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 129 40 41 87 42 43 44 14 | 13 | 13 45 12 Bảng 3.1. Đề Module 1.25 1.5 1.75 2.25 2.5 2.75 3 3.25 3.5 3.75 4. 4.25 4.5 4.5 5 5.5 20 6.5 21 22 23 24 25 26 27 13 28 14 29 | Bảng 3.1. Module bánh răng | 112 15 Bảng 3.2. Module Đè 30 31 32 33 34 1.25 1.5 1.75 2 2.25 2.5 2.75 35 36 37 38 39 40 3.25 3.5 .75 L 3 42 43 44 4.25 4.5 4.5 45 46 47 5.5 49 50 8 Bảng 3.2. Module bánh răng 51 Bảng 3.3. Mã de DDZ 5 L | 52 | 23 | 26 6 6 50 53 26 30 6 6 | 50 | 54 28 32 6 7 50 | 55 | 32 | 36 | 8 6 50 | 56 | 36 | 40 | 8 7 | 50 | 57 42 46 8 8 55 58 46 50 8 9 55 59 52 58 8 1055 60 11 14 6 3 55 61 13 16 6 3.5 55 62 18 20 6 4 60 63 21 25 6 5 60 64 21 22 6 5 60 65 | 23 26 6 6 60 66 26 28 6 6 60 67 28 34 6 7 65 68 32 38 8 6 65 69 36 42 8 7 65 70 16 20 10 | 2.5 | 65 | 71 18 23 10 3 65 72 | 21 26 10 3 70 73 23 29 10 4 70 74 26 32 10 4 70 75 28 35 10 70 | 76 | 32 40 10 5 70 77 36 45 10 5 | 75 | 78 42 52 10 6 75 4 Bảng 3.3. Thông số hình học của chi tiết Bảng 3.4. Lk B C | DJ E . Đề | A B C D E F | G | H || | R | 79|5| 13| 8|10|6| 10 | 15 | 18| 16 | 25 | 80 | 5|12|9|10|6|111 16119| 17125 81151121101 10151101 151181 16124 | | 82 151121111915111116119117| 24 | 83 | 5|12|12|9141 12117 | 20118|23 84 |5| 13113|914114118|21119| 23 | 85 | 5| 13|14|9|3|12| 17 | 20 | 18 | 22 | 86|5| 13|151913114118|21| 19| 22 8715| 13| 17|8|2| 13|19| 22 | 20 | 21 | 88|5| 13118|8|2|15|20 | 23 | 21| 21 89 | 6| 1318|10|6| 14 | 15| 18| 16 | 25 | 90 16| 13|9|10|6|12| 16 | 19| 1725 9116113110|10|5114115118| 16| 24 9216| 13|111915113116| 19117|24 93161131121914115117| 20118|23 | | 94 [6] 13| 131914|14| 18 21 19 23 95|6|12|14|913112117 | 20118| 22 6|6|12|151913114118|21| 19| 22 9716| 12117|8|2| 13119| 22 | 20|21 98161121181812115| 20123 | 20121 | 91511318|10|5|10|15118116| 24 | | 100 15112|9|10|5111116119| 171241 101 | 5| 12 | 10|10|4|12| 17 | 20 | 18| 23 102 1511211119|4| 14118121119| 23 | 10315] 12 | 12|9|3|12| 17120 | 18| 22 ] | 104 |5| 13| 13|9|3|14| 18| 21| 19| 22 | | 105151131141912113119| 22 | 20121 106|5| 13|15912115| 20 | 23 | 21|21 「10715]13117181611415118116| 25 108151131181816112116119117| 25 [109 | 6| 138 |10|5|14| 15| 18| 16 | 24 「11016]131911015113116] 19117124 | 111| 6| 13|10|10|4|15117| 20118| 23 | 11216113111914114118|211 19123 113161131121913112117| 20118| 22 14161131 131913114| 18121| 19122 | 115|6| 12 | 1419|213] 19| 22 | 20121/ | 116|6|12| 15|9|2|15| 20 | 23 | 21 | 21 || | 11716112117| 8|4| 12117120 | 18| 23 | |1186|12| 18|8|4|14| 18| 21 19| 231 119|5| 3|8|10|3| 12117| 20118| 22 | 120|5|12|9|10|3|14| 18| 21 | 19 | 22 || 1211511211010|2113 | 19| 22 | 20121 | 122 | 5| 2|11| 9|2|15] 20 | 23 | 21 | 21 | 123 | 5| 121 121916114T15] 18161251 124| 5| 13| 13|9|6|12| 16| 19| 17| 25 125|51131141915114115118116| 24 | 126|5| 13|151915113T16] 19117| 24 | | 12715| 3| 1718 14| 15| 17120 | 18|23 | 128|5| 13|1888|4|14| 181211 191 23 | | 12916113| 8| 10 131121171 20118| 22 | | 13016| 13|9|10|3|14| 18| 21| 19| 22 || | 131 | 6| 13|10|10|2113119122 | 201211 1321611311119121 15|20 | 23| 21121 | 133 | 6| 13|12|9|6|10|15| 18| 16| 25 | 134 | 6| 13| 13|9|6|11| 16| 19| 17 | 25 | 135|6|12|14|9151101 15118| 16 | 24 | 13616112|151915111116119117|24 13716|12| 1718|21 13 | 19| 22 | 20|21 138 | 6| 12| 18|8|2|15| 20 | 23| 21| 21

XEM VÀ TẢI VỀ:

[linkxem]https://drive.google.com/file/d/1xJ8XCqCgkjoGYcAOmjNYevRKzCkVVKmY/preview[/linkxem][linktai]https://drive.google.com/file/d/1xJ8XCqCgkjoGYcAOmjNYevRKzCkVVKmY/view[/linktai]